Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
釿 - cân
Cái rìu chặt gỗ. Như chữ Cân 斤.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
釿 - ngân
Chỗ lõm xuống của đồ vật. Cái ngấn — Các âm khác là Cân, Ngận. Xem các âm này.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
釿 - ngận
Dùng rìu mà chặt gẫy — Các âm khác là Cân, Ngân. Xem các âm này.